Woodcoin Giá

Woodcoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá LOG hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
binance

Binance

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
okx

OKX

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bybit

Bybit

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
digifinex

DigiFinex

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bitrue

Bitrue

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bingx

BingX

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bitget

Bitget

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
deepcoin

Deepcoin

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bitmart

BitMart

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
cointiger

CoinTiger

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
whitebit

WhiteBIT

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
lbank

LBank

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
btse

BTSE

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
gate-io

Gate.io

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
htx

HTX

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
xt

XT.COM

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
upbit

Upbit

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
kucoin

KuCoin

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
mexc

MEXC

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
indoex

IndoEx

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
phemex

Phemex

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bitforex

BitForex

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
latoken

LATOKEN

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bibox

Bibox

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bithumb

Bithumb

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
poloniex

Poloniex

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
kraken

Kraken

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
p2b

P2B

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
dydx

dYdX

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
citex

CITEX

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bitmex

BitMEX

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
stormgain

StormGain

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
coinsbit

Coinsbit

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
tidex

Tidex

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
bitfinex

Bitfinex

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0865
$0.0865
HK$0.6769
0.0806

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LOG sang USD là 1 LOG tương đương với $0.00002178 và mỗi USD có giá trị là 0.0865 Woodcoin. Vốn hóa thị trường là $839,065. Trong tuần qua, Woodcoin đã giảm -1.57%, đạt mức cao nhất là $0.0880 và mức thấp là $0.0855. Trong tháng qua, Woodcoin đã giảm -11.91%, đạt mức cao nhất là $0.0982 và mức thấp là $0.0855. Trong năm qua, Woodcoin đã giảm -44.46%, với mức cao nhất là $0.4289 và thấp nhất là $0.0388. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LOG đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.